Tiếng Anh lớp 8 Unit 11: Traveling Around Viet Nam
Tiếng Anh lớp 8 Unit 11: Traveling Around Viet Nam
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 11: Traveling Around Viet Nam sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 8 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 8.
- Từ vựng Unit 11: Traveling Around Viet Nam
- Getting Started (trang 98 SGK Tiếng Anh 8) Work with two classmate. Match the places of interest in Viet Nam ...
- Listen and Read (trang 99-100 SGK Tiếng Anh 8) Hoa meets Tim at the airport.
- Speak (trang 100-101 SGK Tiếng Anh 8) Use "mind" in request. ...
- Listen (trang 102 SGK Tiếng Anh 8) Match the places in the box to their correct ...
- Read (trang 102-105 SGK Tiếng Anh 8) 1. Check (V) the topics mentioned in the brochures ...
- Write (trang 105-107 SGK Tiếng Anh 8) Read the first part of a story about traveling ...
- Language Focus (trang 108-110 SGK Tiếng Anh 8) 1. Look at the people in the schoolyard at Quang Trung School. ...
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 11: Traveling Around Viet Nam
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 11: Traveling Around Viet Nam.
Word | Class | Meaning |
accommodation | n. | chỗ ở |
adventure | n. | chuyến phiêu lưu |
arrival | n. | sự đến, sự tới nơi |
canoe | n. | ca-nô, xuồng |
corn | n. | ngô, cây ngô |
departure | n. | sự khởi hành |
destination | n. | điểm đến |
eternal | adj. | vĩnh cửu |
florist | n. | người bán hoa |
giant | adj. | to lớn, khổng lồ |
heritage | n. | di sản |
import | v. | nhập khẩu |
institute | n. | học viện, viện |
limestone | n. | đá vôi |
luggage | n. | đồ đạc, hành lý |
magnificent | adj. | lộng lẫy, đầy ấn tượng |
oceanic | adj. | thuộc đại dương |
offshore | adj. | xa bờ |
overturn | v. | lật |
paddle | v. | chèo thuyền |
paddle | n. | mái chèo |
recognize | v. | nhận ra |
slope | n. | dốc, con dốc |
stream | n. | dòng suối |
stumble | v. | vấp ngã |
sugar cane | n. | cây mía |
sunbathe | v. | tắm nắng |
tribe | n. | bộ tộc, bộ lạc |
waterfall | n. | thác nước |
Tiếng Anh lớp 8 Unit 11 Getting Started trang 98
Getting Started (Trang 98 SGK Tiếng Anh 8)
Work with two classmates. Match the places of interest in Viet Nam with their names.
(Hãy làm việc với 2 bạn cùng lớp và ghép các danh lam thắng cảnh ở Việt Nam với tên của nó.)
Gợi ý:
a) Ngo Mon (Gate): Cổng Ngọ Môn
b) Nha Rong Harbor: Bến Nhà Rồng
c) The Temple Literature: Văn Miếu - Quốc Tử Giám
d) Ha Long Bay: Vịnh Hạ Long