X

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements


Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 8 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 8.

Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 2: Making Arrangements.

Word Class Meaning
agree v. đồng ý, bằng lòng
appointment n cuộc hẹn
arrange v sắp xếp, sắp đặt, thu xếp
assistant n người giúp đỡ, người phụ tá
band n ban nhạc
commercial adj (thuộc) buôn bán, thương mại
concert n buổi trình diễn âm nhạc
conduct v tiến hành, thực hiện (nghiên cứu, thí nghiệm ...)
corner> n góc
countless adj vô số, không đếm xuể
customer n khách hàng
deaf mute n người câm điếc
delivery n sự phân phối, phân phát
demonstrate v chứng minh, trình bày, ...
device n thiết bị, dụng cụ, máy móc
directory n danh bạ (điện thoại)
downstairs adv xuống cầu thang
emigrate v di cư
exhibition n cuộc triển lãm, trưng bày
experiment n cuộc thí nghiệm
fax machine n máy fax
fishing rod n cần câu
furniture n đồ đạc trong nhà, nội thất
inside adv bên trong
invention n sự phát minh, vật phát minh
message n thông báo, lời nhắn
novel n tiểu thuyết
outside adv bên ngoài
patient n bệnh nhân
public n công chúng, công cộng
questionnaire n bản thăm dò ý kiến
racket n vợt (bóng bàn, quần vợt)
service n dịch vụ
stationery n văn phòng phẩm
transmit v truyền, phát (tín hiệu)
upstairs adv ở trên gác, lên cầu thang

Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Getting Started trang 18

Getting started (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8)

Match each object with its name. (Hãy ghép vật với tên gọi của nó.)

Tiếng Anh 8 Getting Started trang 18 SGK Tiếng Anh 8 Getting Started trang 18 SGK

a. an answering machine: máy tự động trả lời và ghi lại lời nhắn gửi

b. a mobile phone: điện thoại di động

c. a fax machine: máy (nhận gửi) fax

d. a telephone directory: danh bạ điện thoại

e. a public telephone: điện thoại công cộng

f. an address book: sổ ghi địa chỉ

Xem thêm các bài giải bài tập SGK Tiếng Anh 8 hay khác: