Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements
Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 8 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 8.
- Từ vựng Unit 2: Making Arrangements
- Getting Started (trang 18 SGK Tiếng Anh 8) Match each object with its name.
- Listen and Read (trang 19 SGK Tiếng Anh 8) Hoa: 3 847 329. ...
- Speak (trang 20-21 SGK Tiếng Anh 8) 1. Put the sentences below in the correct order ...
- Listen (trang 21 SGK Tiếng Anh 8) Listen to the telephone conversation. ...
- Read (trang 21-22 SGK Tiếng Anh 8) On March 3, 1847, Alexander Graham Bel was born in ...
- Write (trang 23-24 SGK Tiếng Anh 8) 1. Read the message. Then fill in the gaps in the ...
- Language Focus (trang 25-26 SGK Tiếng Anh 8) 1. Work with a partner. Say what the ...
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 2: Making Arrangements.
Word | Class | Meaning |
agree | v. | đồng ý, bằng lòng |
appointment | n | cuộc hẹn |
arrange | v | sắp xếp, sắp đặt, thu xếp |
assistant | n | người giúp đỡ, người phụ tá |
band | n | ban nhạc |
commercial | adj | (thuộc) buôn bán, thương mại |
concert | n | buổi trình diễn âm nhạc |
conduct | v | tiến hành, thực hiện (nghiên cứu, thí nghiệm ...) |
corner> | n | góc |
countless | adj | vô số, không đếm xuể |
customer | n | khách hàng |
deaf mute | n | người câm điếc |
delivery | n | sự phân phối, phân phát |
demonstrate | v | chứng minh, trình bày, ... |
device | n | thiết bị, dụng cụ, máy móc |
directory | n | danh bạ (điện thoại) |
downstairs | adv | xuống cầu thang |
emigrate | v | di cư |
exhibition | n | cuộc triển lãm, trưng bày |
experiment | n | cuộc thí nghiệm |
fax machine | n | máy fax |
fishing rod | n | cần câu |
furniture | n | đồ đạc trong nhà, nội thất |
inside | adv | bên trong |
invention | n | sự phát minh, vật phát minh |
message | n | thông báo, lời nhắn |
novel | n | tiểu thuyết |
outside | adv | bên ngoài |
patient | n | bệnh nhân |
public | n | công chúng, công cộng |
questionnaire | n | bản thăm dò ý kiến |
racket | n | vợt (bóng bàn, quần vợt) |
service | n | dịch vụ |
stationery | n | văn phòng phẩm |
transmit | v | truyền, phát (tín hiệu) |
upstairs | adv | ở trên gác, lên cầu thang |
Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Getting Started trang 18
Getting started (Trang 18 SGK Tiếng Anh 8)
Match each object with its name. (Hãy ghép vật với tên gọi của nó.)
a. an answering machine: máy tự động trả lời và ghi lại lời nhắn gửi
b. a mobile phone: điện thoại di động
c. a fax machine: máy (nhận gửi) fax
d. a telephone directory: danh bạ điện thoại
e. a public telephone: điện thoại công cộng
f. an address book: sổ ghi địa chỉ