Tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Our Past
Tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Our Past
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Our Past sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 8 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 8.
- Từ vựng Unit 4: Our Past
- Getting Started (trang 38 SGK Tiếng Anh 8) Look at the pictures. Write the names of the ...
- Listen and Read (trang 38-39 SGK Tiếng Anh 8) Grandma: This is me, Nga. I used to live on a ...
- Speak (trang 40-41 SGK Tiếng Anh 8) 1. Work with a partner. Look at the pictures. Talk about ...
- Listen (trang 41 SGK Tiếng Anh 8) Listen to the story. Write the letter of the most suitable ...
- Read (trang 41-42 SGK Tiếng Anh 8) The Lost Shoe ...
- Write (trang 42-43 SGK Tiếng Anh 8) 1. Complete the story. Use the verbs in the box.
- Language Focus (trang 44-45 SGK Tiếng Anh 8) 1. Write the past simple form of each verb.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Our Past
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 4: Our Past.
Word | Class | Meaning |
appear | v | xuất hiện |
comfortable | adj | thoải mái |
cruel | adj | độc ác, tàn nhẫn |
discover | v | khám phá, tìm ra, phát hiện |
equipment | n | thiết bị, đồ trang bị |
escape | v | trốn thoát |
excited | adj | hào hứng, phấn khởi |
festival | n | ngày hội, lễ hội |
fit | v | vừa |
folk tale | n | chuyện dân gian, truyện cổ |
foolish | adj | dại dột, ngu xuẩn |
graze | v | gặm cỏ |
greedy | adj | tham lam |
great-grandfather | n | cụ (ông) |
great-grandmother | n | cụ (bà) |
lay | v | đẻ (trứng) |
magically | adv | (một cách) kì diệu |
mark | n | dấu vết |
marry | v | cưới, kết hôn |
master | n | chủ nhân |
modern | adj | hiện đại |
own | v | có, sở hữu |
prince | n | hoàng tử |
rag | n | quần áo rách, vải vụn |
rope | n | dây thừng |
servant | n | người đầy tớ, người hầu |
shout | v | la hét, reo hò |
sound | v | nghe có vẻ, nghe như |
straw | n | rơm rạ |
stripe | n | sọc, vằn |
tie | v | trói, buộc |
tiger | n | con hổ |
traditional | adj | truyền thống |
unfortunately | adv | thật không may |
upset | adj | buồn phiền, thất vọng |
wisdom | n | trí khôn, trí tuệ |
Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Getting Started trang 38
Getting Started (Trang 38 SGK Tiếng Anh 8)
Look at the picture. Write the names of the things that do not belong to the past.
(Hãy nhìn tranh và viết tên những thứ không thuộc về quá khứ.)
VIET NAM 100 YEARS AGO
Gợi ý:
VIỆT NAM 100 NĂM TRƯỚC
- The mobile phone: điện thoại di động
- Cassettle player: máy cát-xét
- The lighting fixture: đèn chùm
- The TV: tivi
- Briefcase: cái cặp
- Modern dress: áo dài hiện đại
- School uniforms: đồng phục học sinh