Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Our Past
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Our Past
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Our Past đầy đủ, chi tiết được biên soạn theo từng unit sẽ giúp học sinh dễ dàng học từ vựng Tiếng Anh 8.
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 4: Our Past.
Word | Class | Meaning |
appear | v | xuất hiện |
comfortable | adj | thoải mái |
cruel | adj | độc ác, tàn nhẫn |
discover | v | khám phá, tìm ra, phát hiện |
equipment | n | thiết bị, đồ trang bị |
escape | v | trốn thoát |
excited | adj | hào hứng, phấn khởi |
festival | n | ngày hội, lễ hội |
fit | v | vừa |
folk tale | n | chuyện dân gian, truyện cổ |
foolish | adj | dại dột, ngu xuẩn |
graze | v | gặm cỏ |
greedy | adj | tham lam |
great-grandfather | n | cụ (ông) |
great-grandmother | n | cụ (bà) |
lay | v | đẻ (trứng) |
magically | adv | (một cách) kì diệu |
mark | n | dấu vết |
marry | v | cưới, kết hôn |
master | n | chủ nhân |
modern | adj | hiện đại |
own | v | có, sở hữu |
prince | n | hoàng tử |
rag | n | quần áo rách, vải vụn |
rope | n | dây thừng |
servant | n | người đầy tớ, người hầu |
shout | v | la hét, reo hò |
sound | v | nghe có vẻ, nghe như |
straw | n | rơm rạ |
stripe | n | sọc, vằn |
tie | v | trói, buộc |
tiger | n | con hổ |
traditional | adj | truyền thống |
unfortunately | adv | thật không may |
upset | adj | buồn phiền, thất vọng |
wisdom | n | trí khôn, trí tuệ |