Tiếng Anh lớp 8 Unit 8: Country Life and City Life
Tiếng Anh lớp 8 Unit 8: Country Life and City Life
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 8: Country Life and City Life sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 8 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 8.
- Từ vựng Unit 8: Country Life and City Life
- Getting Started (trang 72 SGK Tiếng Anh 8) Work with a partner. Make a list of the ...
- Listen and Read (trang 72-73 SGK Tiếng Anh 8) Hoa: Hi, Na. Have you been away? ...
- Speak (trang 73-74 SGK Tiếng Anh 8) 1. Work with a partner. Look at the two pictures ...
- Listen (trang 74 SGK Tiếng Anh 8) Fill in the missing words.
- Read (trang 75 SGK Tiếng Anh 8) Many people from rural areas are leaving behind ...
- Write (trang 76 SGK Tiếng Anh 8) 1. Put the outline for an informal letter in the correct ...
- Language Focus (trang 77-79 SGK Tiếng Anh 8) 1. Read the dialogues.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 8: Country Life and City Life
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 8: Country Life and City Life.
Word | Class | Meaning |
accessible | adj | có thể sử dụng, có thể tiếp cận |
adequate | adj | đầy đủ |
definitely | adv | một cách rõ ràng, một cách chắc chắn |
drought | n | nạn hạn hán |
face | v | đương đầu, đối mặt |
flood | n | trận lụt |
medical | adj | thuộc y học |
migrant | n | dân di cư |
nature | n | thiên nhiên |
peaceful | adj | thanh bình |
permanently | adv | vĩnh viễn |
plentiful | adj | nhiều |
prefer | v | thích hơn |
rainforest | n | rừng mưa nhiệt đới |
remote | adj | xa xôi, hẻo lánh |
rural | adj | thuộc nông thôn |
strain | n | gánh nặng, áp lực |
struggle | v | đấu tranh |
tragedy | n | bi kịch |
typhoon | n | bão nhiệt đới |
urban | adj | thuộc đô thị |
Tiếng Anh lớp 8 Unit 8 Getting Started trang 72
Getting Started (Trang 72 SGK Tiếng Anh 8)
Work with a partner. Make a list of the differences between the countryside and the city. The words in the box may help you.
(Em hãy cùng với bạn em đưa ra sự khác biệt giữa nông thôn và thành thị. Những từ trong khung có thể giúp em.)
Gợi ý:
City | Countryside |
---|---|
noisy | quiet/ peaceful |
tall buildings | small houses/ cottages |
kinds of goods | fresh foods |
kinds of people | friendly |
modern | beautiful views |
pollution | fresh air |
entertainments | lack of entertainment forms |
traffic jam | easy travel |
dangerous | safe |
kinds of goods: nhiều loại hàng hóa
traffic jam: tắc đường
lack of entertainment forms: ít phương tiện giải trí