Tiếng Anh lớp 8 Unit 3: At Home
Tiếng Anh lớp 8 Unit 3: At Home
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 3: At Home sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 8 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 8.
- Từ vựng Unit 3: At Home
- Getting Started (trang 27 SGK Tiếng Anh 8) Write the chores you often do at home.
- Listen and Read (trang 27-28 SGK Tiếng Anh 8) Nam: Hello. ...
- Speak (trang 28-29 SGK Tiếng Anh 8) 1. Look at the picture. Work with a partner. Talk ...
- Listen (trang 30 SGK Tiếng Anh 8) Look at the pictures. Check the right item.
- Read (trang 31-32 SGK Tiếng Anh 8) Lan's mother, Mrs. Quyen, is at her local community ...
- Write (trang 32-33 SGK Tiếng Anh 8) 1. Read the description of Hoa's room. ...
- Language Focus (trang 34-37 SGK Tiếng Anh 8) 1. Look at the pictures. Complete ...
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 3: At Home
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 3: At Home.
Word | Class | Meaning |
bead | n | hạt, vật tròn nhỏ |
beneath | adv | ở dưới |
chemical | n | chất hóa học, hóa chất |
chore | n | công việc trong nhà, việc vặt |
coffee table | n | bàn uống nước |
community | n | cộng đồng |
counter | n | kệ bếp, quầy tính tiền |
cover | v | che, bao phủ |
cupboard | n | tủ chạn, tủ li |
cushion | v | cái nệm, gối tựa |
dangerous | adj | nguy hiểm |
destroy | v | phá hoại, tàn phá |
electrical socket | n | ổ cắm điện |
electricity | n | điện |
fire | n | lửa |
fish tank | n | bể cá |
flour | n | bột, bột mì |
folder | n | kẹp đựng tài liệu, bìa kẹp hồ sơ |
frying pan | n | chảo |
garbage | n | rác |
household | n | hộ gia đình |
household | adj | thuộc gia đình |
injure | v | làm bị thương |
jar | n | bình, hũ |
kitchen | n | nhà bếp |
knife | n | con dao |
lighting fixture | n | bộ đèn chiếu sáng |
lock | v | khóa |
magazine | n | tạp chí |
match | n | que diêm |
medicine | n | thuốc |
object | n | vật, đồ vật |
oven | n | lò (hấp, nướng đồ ăn) |
poster | n | áp phích |
precaution | n | sự phòng ngừa, sự đề phòng |
rack | n | giá (để đồ) |
refrigerator | n | tủ lạnh |
repairman | n | thợ sửa chữa |
rice cooker | n | nồi cơm điện |
rug | n | tấm thảm |
safety | n | sự an toàn |
saucepan | n | cái xoong |
scissors | n | cái kéo |
sink | n | bồn rửa bát |
soft drink | n | đồ uống có ga |
steamer | n | nồi hấp, nồi đun hơi |
stove | n | bếp lò, lò sưởi |
suitable | adj | phù hợp |
vase | n | lọ hoa |
wardrobe | n | tủ quần áo |
Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 Getting Started trang 27
Getting Started (Trang 27 SGK Tiếng Anh 8)
Write the chores you often do at home. (Hãy viết ra những việc em thường làm ở nhà.)
a. She is washing dishes. (Cô ấy đang rửa chén bát.)
b. She is making the bed. (Cô ấy đang sửa soạn giường.)
c. She is sweeping the floor. (Cô ấy đang quét nhà.)
d. She is cooking. (Cô ấy đang nấu cơm.)
e. She is tidying up. (Cô ấy đang dọn dẹp cho ngăn nắp.)
f. She is feeding the chickens. (Cô ấy đang cho gà ăn.)