X

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: My Neighborhood


Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: My Neighborhood

Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: My Neighborhood đầy đủ, chi tiết được biên soạn theo từng unit sẽ giúp học sinh dễ dàng học từ vựng Tiếng Anh 8.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: My Neighborhood

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 7: My Neighborhood.

Word Class Meaning
air-conditioned adj có điều hòa nhiệt độ
airmail n thư gửi bằng đường hàng không
backpack n ba lô
comfort n sự thoải mái
contact v tiếp xúc, liên hệ
convenient adj thuận tiện, tiện lợi
delicious adj ngon
discount n sự giảm giá
facility n cơ sở vật chất
humid adj ẩm ướt
mall n khu thương mại
neighborhood n khu xóm
notice v lưu ý, lưu tâm
pancake n một loại bánh làm từ trứng, sữa, bơ, một mì rán 2 mặt; bánh nướng chảo
parcel n bưu kiện
pocket-watch n đồng hồ bỏ túi
product n sản phẩm
resident n cư dân
roof n mái nhà
serve v phục vụ
selection n sự chọn lựa
surface mail n thư gửi bằng đường bộ/thủy
tasty adj ngon, hợp khẩu vị
wet market n chợ cá tươi sống
wristwatch n đồng hồ đeo tay

Xem thêm các bài giải bài tập SGK Tiếng Anh 8 hay khác: