Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 16: Inventions
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 16: Inventions
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 16: Inventions đầy đủ, chi tiết được biên soạn theo từng unit sẽ giúp học sinh dễ dàng học từ vựng Tiếng Anh 8.
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 16: Inventions.
Word | Class | Meaning |
automatically | adv. | tự động |
conveyor belt | n. | băng tải, băng chuyền |
crush | v. | nghiến, đè nát |
defrost | v. | làm tan băng, rã đông |
facsimile | n. | máy fax |
ferment | v. | lên men, dậy men |
flavor | n. | hương vị, mùi thơm |
foreman | n. | quản đốc, đốc công |
grind | v. | xay nhỏ |
hairdryer | n. | máy sấy tóc |
helicopter | n. | máy bay trực thăng |
inventor | n. | nhà phát minh |
liquify | v. | tạo thành chất lỏng, hoá lỏng |
loudspeaker | n. | loa |
manufacture | v. | sản xuất, chế biến |
microwave | n. | lò vi sóng |
mold | n. | cái khuôn đúc, cái khuôn |
official | n. | quan chức |
powder | n. | bột |
process | n. | quá trình, quy trình |
pulp | n. | bột giấy |
reinforced | n. | bê tông cốt thép |
remove | v. | loại ra, loại bỏ, đuổi |
shell | v. | bóc vỏ, lột vỏ |
shell | n. | vỏ |
thresh | v. | đập (lúa) |
toaster | n. | máy nướng bánh mỳ |
vacuum | n. | máy hút bụi |
wire | n. | dây, dây điện |