Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: My Friends
Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: My Friends
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: My Friends sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 8 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 8.
- Từ vựng Unit 1: My Friends
- Getting Started (trang 10 SGK Tiếng Anh 8) Describe these groups of friends and their favorite activities.
- Listen and Read (trang 10-11 SGK Tiếng Anh 8) Hoa: Hello, Lan. ...
- Speak (trang 11-12 SGK Tiếng Anh 8) 1. Read the dialogue. ...
- Listen (trang 12-13 SGK Tiếng Anh 8) Listen and complete the conversations. Use the ...
- Read (trang 13-14 SGK Tiếng Anh 8) Ba is talking about his friends. ...
- Write (trang 15 SGK Tiếng Anh 8) 1. Read the information about Tam. ...
- Language Focus (trang 16-17 SGK Tiếng Anh 8) 1. Complete the paragraphs. Use the ...
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: My Friends
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 1: My Friends.
Word | Class | Meaning |
affect | v | ảnh hưởng |
annoy | v | làm bực mình, quấy rầy |
bald | adj | hói (đầu), trọc (đồi) |
blond | adj | vàng hoe (tóc) |
character | n | tính cách, tính nết |
curly | adj | quăn, xoăn (tóc) |
different | adj | khác biệt |
east | n | phía đông |
extremely | adv | cực kỳ, vô cùng |
fair | adj | trắng (da), vàng nhạt (tóc) |
generous | adj | hào phóng, rộng rãi |
humorous | adj | hài hước, khôi hài |
introduce | v | giới thiệu |
joke | n | lời nói đùa, chuyện đùa |
local | adj | (thuộc về) địa phương |
Mars | n | sao Hỏa |
Mercury | n | sao Thủy |
moon | n | mặt trăng |
neighbor | n | hàng xóm, láng giềng |
orphanage | n | trại trẻ mồ côi |
outgoing | adj | cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng |
peace | n | sự yên bình, sự hòa thuận |
photograph | n | bức ảnh |
pleasure | n | điều thú vị, niềm vui thích |
principal | n | hiệu trưởng |
reserved | adj | kín đáo, dè dặt |
rise | v | mọc (mặt trời), nhô lên |
seem | v | có vẻ như, dường như |
silly | adj | ngớ ngẩn, ngốc nghếch |
slim | adj | thanh mảnh, mảnh dẻ |
sociable | adj | chan hòa, hòa đồng |
straight | adj | thẳng |
volunteer | n | tình nguyện viên |
volunteer | v | tình nguyện |
west | n | phía Tây |
Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Getting Started trang 10
Getting Started (Trang 10 SGK Tiếng Anh 8)
Describe these groups of friends and their favorite activities. (Hãy mô tả các nhóm bạn và các hoạt động mà họ yêu thích.)
a) The boys are playing football/ soccer.
b) The girls are studying.
c) The boys are playing chess.
d) The girls are playing volleyball.