Tính chất của Natri axetat CH3COONa - Tính chất hoá học, tính chất vật lí, điều chế, ứng dụng
Tính chất của Natri axetat CH3COONa
I. Định nghĩa
- Định nghĩa: Natri axetat là muối natri của axit axetic
- Công thức phân tử: C2H3ONa
- Công thức cấu tạo: CH3COONa
- Tên gọi
+ Danh pháp quốc tế: Natri axetat
+ Tên hệ thống: Natri etanoat
II. Tính chất vật lí và nhận biết
- Natri axetat tồn tại dưới dạng bột màu trắng chảy rữa, không mùi.
III. Tính chất hóa học
1. Natri axetat có thể dùng để điều chế este với một alkyl halua như là brometan:
CH3COO–Na+ + Br-CH2-CH3 → CH3COOCH2–CH3 + NaBr
2. Phản ứng nhiệt phân
Natri axetat khử caboxyl để tạo thành metan trong điều kiện cưỡng bức (nhiệt phân với sự hiện diện của natri hydroxit):
CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3
IV. Điều chế
- Natri axetat được điều chế trong phòng thí nghiệm bởi phản ứng của axit axetic với natri cacbonat, natri hiđrocacbonat, hay natri hydroxit.
CH3COOC2H5 + NaOH CH3COONa + C2H5OH
- Thực tế Natri axetat không đắt, cho nên nó được mua thường xuyên từ người cung cấp hoá chất, thay vì phải tổng hợp từ phòng thí nghiệm.
V. Ứng dụng
1. Trong ngành thực phẩm:
- Natri axetat có thể được thêm vào thực phẩm như là một gia vị.
- Nó cũng có thể được dùng trong dạng natri điaxetat - một hợp chất tỉ lệ 1:1 của natri axetat và axit axetic thay cho muối
2. Trong công nghiệp:
- Natri axetat được dùng trong công nghiệp dệt để trung hoà nước thải có chứa axit sulfuric, và như là chất cản màu trong khi dùng thuốc nhuộm anilin.
- Nó còn là chất tẩy trong nghề thuộc da, và nó giúp làm trì hoãn sự lưu hoá chloropren trong sản xuất cao su nhân tạo.
- Dung dịch natri axetat và axit axêtic có thể hoạt động như là một chất đệm để giữ cho độ pH ổn định một cách tương đối.
- Ngoài ra, Natri axetat còn được dùng trong việc tiêu thụ chất đệm đun nóng, sưởi tay và trong băng nóng.