Tính chất của Natri fomat HCOONa - Tính chất hoá học, tính chất vật lí, điều chế, ứng dụng
Tính chất của Natri fomat HCOONa
I. Định nghĩa
- Định nghĩa: Natri fomat là muối natri của axit fomic
- Công thức phân tử: HCOONa
- Công thức cấu tạo: HCOONa
- Tên gọi
+ Danh pháp quốc tế: Natri axetat
+ Tên hệ thống: Natri metanoat
II. Tính chất vật lí và nhận biết
- Natri fomat tồn tại dưới dạng bột màu trắng chảy rữa.
III. Tính chất hóa học
1. Phản ứng phân hủy
2. Phản ứng với dung dịch cơ bản
3. Phản ứng với axit
IV. Điều chế
- Natri fomat có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách trung hòa axit formic với natri cacbonat.
- Nó còn có thể được tạo ra khi xử lý clorofom trong dung dịch kiềm.
CHCl3 + 4NaOH → HCOONa + 3NaCl + 2H2O
- Ngoài ra natri fomat còn được tạo ra từ phản ứng xà phòng hóa este của axit fomic.
HCOOC2H5 + NaOH HCOONa + C2H5OH
V. Ứng dụng
- Natri fomat được dùng trong nhiều quy trình in ấn và nhuộm vải.
- Nó còn được dùng làm chất đệm cho các axit mạnh để tăng độ pH, và là một chất phụ gia thực phẩm (E237)
- Nó đóng một vai trò trong việc tổng hợp các axit fomic
- Ngoài ra nó còn được sử dụng làm chất khử băng