Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 1
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Từ vựng Unit 1 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 10 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 10.
Bảng liệt kê các từ vựng:
Word | Class | Pronunciation | Meaning |
air-hostess | n | /ˈeə həʊstəs/ | nữ tiếp viên hàng không |
alternate | v | /ɔːlˈtɜːnət/ | thay phiên, xen kẽ |
announce | v | /əˈnaʊns/ | thông báo |
bank | n | /bæŋk/ | bờ |
be contented with | hài lòng với | ||
dip | v | /dɪp/ | nhúng, ngâm, dìm xuống |
fasten | v | /ˈfɑːsn/ | thắt, buộc |
fasten seat belt | thắt đai an toàn | ||
fire brigade | đội cứu hỏa | ||
frightening | adj | /ˈfraɪtnɪŋ/ | khủng khiếp, ghê sợ |
go off | v | đổ chuông (đồng hồ) | |
harrow | v | /ˈhærəʊ/ | bừa |
peasant | n | /ˈpeznt/ | nông dân |
pedal | n | /ˈpedl/ | bàn đạp |
plough | v | /plaʊ/ | cày |
pump | v | /pʌmp/ | bơm |
stare death in the face | đối mặt với tử thần | ||
stewed | adj | /stjuːd | (được) ninh, hầm, kho |
take a rest | nghỉ ngơi | ||
transplanting | n | transplant /trænsˈplɑːnt/ | cấy ghép |
typical | adj | /ˈtɪpɪkl/ | điển hình |