Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 10
Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 10
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Từ vựng Unit 10 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 10 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 10.
- Từ vựng về môi trường, bảo vệ môi trường
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
breed (v) | /briːd/ | nuôi, gây giống |
cancer (n) | /ˈkænsə(r)/ | bệnh ung thư |
conservation (n) | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo tồn |
create (v) | /kriˈeɪt/ | tạo ra |
damage (n) | /ˈdæmɪdʒ/ | thiệt hại, tổn thất |
defence (n) | /dɪˈfens/ | sự bảo vệ |
destruction (n) | /dɪˈstrʌkʃn/ | sự tàn phá |
endangered species | các loài động (thực) vật có nguy cơ tuyệt chủng | |
erosion (n) | /ɪˈrəʊʒn/ | sự xói mòn |
forester (n) | /ˈfɒrɪstə(r)/ | người trônng coi rừng, người làm lâm nghiệp |
imprison (v) | /ɪmˈprɪzn/ | bỏ tù, tống giam |
reconstruction (n) | /ˌriːkənˈstrʌkʃn/ | việc xây dựng lại |
risky (adj) | /ˈrɪski/ | đầy rủi ro, nguy hiểm |
variety (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng |
vegetarian (n) | /ˌvedʒəˈteəriən/ | thực vật, cây cối |
will (n) | /wɪl/ | mong muốn, ý chí |