Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 3
Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 3
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Từ vựng Unit 3 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 10 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 10.
Bảng liệt kê các từ vựng:
- Từ vựng về tiểu sử, cuộc sống các nhân vật
Từ vựng | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
ambitious | adj | /æmˈbɪʃəs/ | nhiều tham vọng |
atomic | adj | /əˈtɒmɪk/ | (thuộc) nguyên tử |
award | v | /əˈwɔːd/ | trao tặng |
background | n | /ˈbækɡraʊnd/ | lai lịch |
brilliant | adj | /ˈbrɪliənt/ | xuất sắc, lỗi lạc |
curriculum vitae | /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ | bản lí lịch | |
diploma | n | /dɪˈpləʊmə/ | chứng chỉ, văn bằng |
ease | v | /iːz/ | làm dịu đi, giảm bớt |
gift | n | /ɡɪft/ | năng khiếu, năng lực |
harbour | v | /ˈhɑːbə(r)/ | nung nấu |
humane | adj | /hjuːˈmeɪn/ | nhân đức, thương người |
humanitarian | adj | /hjuːˌmænɪˈteəriən/ | nhân đạo |
interrupt | v | /ˌɪntəˈrʌpt/ | tạm ngừng, làm gián đoạn |
obtain | v | /əbˈteɪn/ | đạt được, giành được |
rare | adj | /reə(r)/ | hiếm, hiếm có |
romantic | adj | /rəʊˈmæntɪk/ | lãng mạn |
strong-willed | adj | /ˌstrɒŋ ˈwɪld/ | có ý chí mạnh mẽ |
tutor | n | /ˈtjuːtə(r)/ | gia sư, thầy dạy kèm |
tragic | adj | /ˈtrædʒɪk/ | bi thảm, bi kịch |