X

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 10

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 4


Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 4

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Từ vựng Unit 4 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 10 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 10.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 4

Bảng liệt kê các từ vựng:

Từ vựng Phân loại Phát âm Nghĩa
add v /æd/ cộng
deaf adj /def/ điếc
demonstration n /,deməns'treiʃn/ sự thể hiện, sự thuyết minh
determination n /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ sự quyết tâm
disabled adj /dɪsˈeɪbld/ tàn tật
dumb adj /dʌm/ câm
enclose v /ɪnˈkləʊz/ gửi kèm theo
exhibition n /ˌeksɪˈbɪʃn/ cuộc triển lãm
gradually adv /ˈɡrædʒuəli/ dần dần
mentally retarded /ˈmentəli rɪˈtɑːdɪd/ V
opposition n /ˌɒpəˈzɪʃn/ sự chống đối, phản đối
passion n /ˈpæʃn/ niềm say mê
photogenic adj /ˌfəʊtəʊˈdʒenɪk/ ăn ảnh, lên ảnh đẹp
photography n /fəˈtɒɡrəfi/ nhiếp ảnh
require v /rɪˈkwaɪə(r)/ yêu cầu, đòi hỏi
schooling n /ˈskuːlɪŋ/ sự giáo dục, dạy dỗ
sorrow n /ˈsɒrəʊ/ nỗi buồn
stimulate v /ˈstɪmjuleɪt/ khuyến khích, thúc đẩy
subtract v /səbˈtrækt/ trừ
time-consuming adj /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ tốn nhiều thời gian

Xem thêm các bài giải bài tập SGK Tiếng Anh 10 hay khác: