X

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 10

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 11


Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 11

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Từ vựng Unit 11 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 10 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 10.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 11

- Từ vựng về động thực vật hoang dã và bảo vệ thiên nhiên

Từ vựng Phát âm Nghĩa
abandon (v) /əˈbændən/ từ bỏ
butterfly (n) /ˈbʌtəflaɪ/ bướm
contamination (n) /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ sự ô nhiễm
endanger (v) /ɪnˈdeɪndʒə(r)/ gây nguy hiểm
ethnic minority /ˌeθnɪk maɪˈnɒrəti/ dân tộc thiểu số
explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thăm dò
fauna /ˈfɔːnə/ hệ động vật
fine (n) /faɪn/ tiền phạt
flora /ˈflɔːrə/ hệ thực vật
orphan (v) /ˈɔːfn/ (khiến cho) mồ côi
rainforest (n) /ˈreɪnfɒrɪst/ rừng mưa nhiệt đới
sub-tropical (adj) /ˌsʌbˈtrɒpɪkl/ cận nhiệt đới
temperate (adj) /ˈtempərət/ v
wilderness (n) /ˈwɪldənəs/ vùng hoang dã, bãi hoang

Xem thêm các bài giải bài tập SGK Tiếng Anh 10 hay khác: