Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 5
Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 5
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Từ vựng Unit 5 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 10 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 10.
Bảng liệt kê các từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
camcorder (n) | /ˈkæmkɔːdə(r)/ | máy quáy video |
CD ROM (Compact Disc Read-Only-Memory) | /ˌsiː diː ˈrɒm/ | đĩa CD dùng để lưu trữ |
central processing unit (CPU) | bộ xử lí trung tâm | |
communicator (n) | /kəˈmjuːnɪkeɪtə(r)/ | người giao tiếp |
computer screen | màn hình máy tính |
dial (v) | /ˈdaɪəl/ | quay số |
floppy disk | /ˌflɒpi ˈdɪsk/ | đĩa mềm |
hardware (n) | /ˈhɑːdweə(r)/ | phần cứng |
insert (v) | /ɪnˈsɜːt/ | cho vào, chèn vào |
keyboard (n) | /ˈkiːbɔːd/ | bàn phím |
miraculous (adj) | /mɪˈrækjələs/ | kì diệu, thần kì |
mouse (n) | /maʊs/ | chuột (máy tính) |
places of scenic beauty | thắng cảnh | |
press (v) | /pres/ | ấn, nhấn |
printer (n) | /ˈprɪntə(r)/ | máy in |
software (n) | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm |
visual display unit (VDU) | thiết bị hiển thị hình ảnh, màn hình |