Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2
Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Từ vựng Unit 2 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 10 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 10.
Bảng liệt kê các từ vựng:
Word | Class | Pronunciation | Meaning |
applicable | adj | /əˈplɪkəbl/ | có thể ứng dụng, thích hợp |
awful | adj | /ˈɔːfl/ | đáng sợ, khủng khiếp |
backache | n | /ˈbækeɪk/ | chứng đau lưng |
corner shop | cửa hàng ở góc phố | ||
marital status | tình trạng hôn nhân |
marvellous | adj | /ˈmɑːvələs/ | kỳ diệu |
narrow | adj | /ˈnærəʊ/ | hẹp |
nervous | adj | /ˈnɜːvəs/ | sợ sệt, rụt rè / căng thẳng |
occasion | n | /əˈkeɪʒn/ | cơ hội |
occupation | n | /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ | nghề nghiệp, công việc |
origin | n | /ˈɒrɪdʒɪn/ | nguồn gốc, lai lịch |
profession | n | /prəˈfeʃn/ | nghề nghiệp |
semester | n | /sɪˈmestə(r)/ | học kì |
specify | v | /ˈspesɪfaɪ/ | nêu rõ, chỉ rõ |
stuck | adj | /stʌk/ | bị tắc, bị kẹt |
threaten | v | /ˈθretn/ | đe dọa |
trouble | n | /ˈtrʌbl/ | điều phiền toái, rắc rối |