Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 7
Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 7
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Từ vựng Unit 7 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 10 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 10.
- Từ vựng về các phương tiện giao tiếp và thông tin đại chúng
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
aurally (adv) | /ˈɔːrəli/ | bằng thính giác |
cartoon (n) | /kɑːˈtuːn/ | hoạt hình |
comedy (n) | /ˈkɒmədi/ | hài kịch, phim hài |
documentary (n) | /ˌdɒkjuˈmentri/ | phim tài liệu |
feature (n) | /ˈfiːtʃə(r)/ | đặc điểm, đặc trưng |
internet (n) | /ˈɪntənet/ | mạng máy tính toàn cầu |
mass media (n) | /mæs ˈmiːdiə/ | thông tin đại chúng |
orally (adv) | /ˈɔːrəli/ | bằng lời nói |
passive (adj) | /ˈpæsɪv/ | bị động, thụ động |
quiz show (n) | /kwɪz ʃəʊ/ | chương trình đố vui |
visually (adv) | /ˈvɪʒuəli/ | bằng thị giác |
weather forecast (n) | /ˈweðə fɔːkɑːst/ | dự báo thời tiết |
wildlife (n) | /ˈwaɪldlaɪf/ | sinh vật hoang dã |