Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 6
Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 6
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Từ vựng Unit 6 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 10 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 10.
- Từ vựng về danh lam thắng cảnh và tham quan dã ngoại
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
altitude (n) | /ˈæltɪtjuːd/ | độ cao |
Botanical Garden | vườn bách thảo | |
campfire (n) | /ˈkæmpfaɪə(r)/ | lửa trại |
cave (n) | /keɪv/ | hang động |
destination (n) | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | nơi đến, đích |
excursion (n) | /ɪkˈskɜːʃn/ | chuyến tham quan, cuộc đi chơi |
glorious (adj) | /ˈɡlɔːriəs/ | rực rỡ, lộng lẫy |
left-over (n) | /ˈleftəʊvə(r)/ | thức ăn còn thừa |
permission (n) | /pəˈmɪʃn/ | sự cho phép |
persuade (v) | /pəˈsweɪd/ | thuyết phục |
picturesque (adj) | /ˌpɪktʃəˈresk/ | đẹp như tranh |
pine forest | rừng thông | |
resort (n) | /rɪˈzɔːt/ | nơi nghỉ |
site (n) | /saɪt/ | địa điểm, vị trí |
waterfall (n) | /ˈwɔːtəfɔːl/ | thác nước |
wonder (n) | /ˈwʌndə(r)/ | kỳ quan |