Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Phonetics and Speaking có đáp án - Kết nối tri thức
Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Phonetics and Speaking có đáp án - Kết nối tri thức
Haylamdo biên soạn bộ 15 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Phonetics and Speaking có đáp án và lời giải chi tiết đầy đủ các mức độ bám sát Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống (Global Success 6) sẽ giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 6 đạt kết quả cao.
Find the word which has a different sound in the part underlined.
Question 1. A. study B. rubber C. subject D. calculator
Đáp án D
Giải thích: Các đáp án A, B, C phát âm là /ʌ/, đáp án D phát âm là /ju:/
Question 2. A. calculator B. fast C. classmate D. father
Đáp án A
Giải thích: Các đáp án B, C, D phát âm là /ɑː/, đáp án A phát âm là /æ/
Question 3. A. school B. teaching C. chess D. watch
Đáp án A
Giải thích: Các đáp án B, C, D phát âm là /tʃ/, đáp án A phát âm là /k/
Question 4. A. park B. sharpener C. star D. grammar
Đáp án D
Giải thích: Các đáp án A, B, C phát âm là /ɑː/, đáp án D phát âm là /ə/
Question 5. A. compass B. homework C. someone D. wonderful
Đáp án B
Giải thích: Các đáp án A, C, D phát âm là /ʌ/, đáp án B phát âm là /əʊ/
Question 6. A. post office B. rose C. notebook D. compass
Đáp án D
Giải thích: Các đáp án A, B, C phát âm là /əʊ/, đáp án D phát âm là /ʌ/
Question 7. A. chemistry B. watch C. school D. schedule
Đáp án B
Giải thích: Các đáp án A, C, D phát âm là /k/, đáp án B phát âm là /tʃ/
Question 8. A. puppy B. study C. umbrella D. judo
Đáp án D
Giải thích: Các đáp án A, B, C phát âm là /ʌ/, đáp án D phát âm là /u:/
Question 9. A. check B. schoolbag C. chalk D. chess
Đáp án B
Giải thích: Các đáp án A, C, D phát âm là /tʃ/, đáp án B phát âm là /k/
Question 10. A. ruler B. rubber C. lucky D. funny
Đáp án A
Giải thích: Các đáp án B, C, D phát âm là /ʌ/, đáp án A phát âm là /u:/
Question 11. A. lunch B. music C. student D. uniform
Đáp án A
Giải thích: Các đáp án B, C, D phát âm là /ju:/, đáp án A phát âm là /ʌ/
Question 12. A. compass B. schoolbag C. calculator D. bad
Đáp án A
Giải thích: Các đáp án B, C, D phát âm là /æ/, đáp án A phát âm là /ʌ/
Question 13. A. park B. wonderful C. star D. sharpener
Đáp án B
Giải thích: Các đáp án A, C, D phát âm là /ɑː/, đáp án B phát âm là /ʌ/
Question 14. A. music B. study C. calculator D. uniform
Đáp án B
Giải thích: Các đáp án A, C, D phát âm là /ju:/, đáp án B phát âm là /ʌ/
Question 15. A. schedule B. chemistry C. school D. chalk
Đáp án D
Giải thích: Các đáp án A, B, C phát âm là /k/, đáp án D phát âm là /tʃ/