Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 Phonetics and Speaking có đáp án - Kết nối tri thức
Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 Phonetics and Speaking có đáp án - Kết nối tri thức
Haylamdo biên soạn bộ 15 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Phonetics and Speaking có đáp án và lời giải chi tiết đầy đủ các mức độ bám sát Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống (Global Success 6) sẽ giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 6 đạt kết quả cao.
Find the word which has a different sound in the part underlined.
Question 1. A. spring B. visit C. present D. season
Đáp án A
Giải thích: Các đáp án B, C, D phát âm là /z/, đáp án A phát âm là /s/
Question 2. A. city B. office C. delicious D. nice
Đáp án C
Giải thích: Các đáp án A, B, D phát âm là /s/, đáp án C phát âm là /ʃ/
Question 3. A. please B. some C. sister D. see
Đáp án A
Giải thích: Các đáp án B, C, D phát âm là /s/, đáp án A phát âm là /z/
Question 4. A. dance B. voice C. race D. precious
Đáp án D
Giải thích: Các đáp án A, B, C phát âm là /s/, đáp án A phát âm là /ʃ/
Question 5. A. sea B. sugar C. sand D. such
Đáp án B
Giải thích: Các đáp án A, C, D phát âm là /s/, đáp án B phát âm là /ʃ/
Question 6. A. precious B. policeman C. celebrate D. dance
Đáp án A
Giải thích: Các đáp án B, C, D phát âm là /s/, đáp án A phát âm là /ʃ/
Question 7. A. flowers B. relatives C. fireworks D. friends
Đáp án C
Giải thích: Các đáp án A, B, D phát âm là /z/, đáp án C phát âm là /s/
Question 8. A. rooster B. visit C. first D. spring
Đáp án B
Giải thích: Các đáp án A, C, D phát âm là /s/, đáp án B phát âm là /z/
Question 9. A. celebrate B. decorate C. calendar D. relative
Đáp án C
Giải thích: Các đáp án A, B, D phát âm là /e/, đáp án C phát âm là /ə/
Question 10. A. rubbish B. first C. relative D. furniture
Đáp án B
Giải thích: Các đáp án A, C, D phát âm là /i/, đáp án B phát âm là /ɜː/
Question 11. A. gathering B. calendar C. apricot D. hang
Đáp án C
Giải thích: Các đáp án A, B, D phát âm là /æ/, đáp án C phát âm là /ei/
Question 12. A. peach B. watch C. chemistry D. Dutch
Đáp án C
Giải thích: Các đáp án A, B, D phát âm là /tʃ/, đáp án C phát âm là /k/
Question 13. A. empty B. money C. remove D. Korean
Đáp án A
Giải thích: Các đáp án B, C, D phát âm là /i/, đáp án A phát âm là /e/
Question 14. A. rubbish B. furniture C. Dutch D. lucky
Đáp án B
Giải thích: Các đáp án A, C, D phát âm là /ʌ/, đáp án B phát âm là /ə/
Question 15. A. gathering B. footer C. celebrate D. feather
Đáp án C
Giải thích: Các đáp án A, B, D phát âm là /ə/, đáp án C phát âm là /e/