Đề kiểm tra Toán 11 Đại số Chương 4 có đáp án
Đề kiểm tra Toán 11 Đại số Chương 4 có đáp án
Haylamdo sưu tầm và biên soạn Đề kiểm tra Toán 11 Đại số Chương 4 có đáp án và lời giải chi tiết đầy đủ các mức độ giúp học sinh ôn tập trắc nghiệm Toán 11 Đại số & Giải tích đạt kết quả cao.
Câu 1: Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?
Câu 2: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
Câu 3: Dãy số (un) với có giới hạn bằng :
A. - 35
B. -25
C. -5
D. 15
Câu 4: Dãy số (un) với có giới hạn bằng
A. 1
B. – 1
C. .
D. 0
Câu 5: Tìm .
A. 2
B. 1
C. 3/2.
D. 1/2.
Câu 6: Tìm .
Câu 7: Tìm .
A. 1
B. 1/2.
C. 3/4.
D. 1/3.
Câu 8: Tìm .
Câu 9: Gía trị của lim(n4 - 2n2 + 3) là .
A. +∞.
B. -∞ .
C. 1
D. 4
Câu 10: Giá trị của lim(-2n3 + 3n - 1) là .
A. +∞.
B. -2
C. -∞.
D. Không tồn tại .
Câu 11: Tính .
A. +∞.
B. -1
C. 1
D.0
Câu 12: Cho hàm số . Tính .
A. Không tồn tại.
B. 2
C. -2
D. 0
Câu 13: Tính .
A. Không tồn tại.
B. 1
C.-1
D. +∞.
Câu 14: Tính .
A. +∞.
B. -∞.
C. 0
D. - 1
Câu 15: Tìm .
A. 1/3.
B. 2/3.
C. 0
D. 4/9.
Câu 16: Tìm .
A. 0
B. 3/5.
C. 3/2.
D. 1
Câu 17: Tìm .
A. 1
B. 0
C. 3
D. 1/3.
Câu 18: Giới hạn có giá trị bằng
A. 1/2.
B. 2
C. 1
D. +∞.
Câu 19: Tính giới hạn
A. –4
B. –2
C. 2
D. 4
Câu 20: Cho hàm số . Chọn giá trị đúng của .
Câu 21: Tính ta được kết quả.
A. -∞.
B. +∞.
C. 0.
D. -2.
Câu 22: Cho . Tính P = m - n
A. -2.
B. -1.
C. 1.
D. 13.
Câu 23: Tính ta được kết quả.
Câu 24: Tìm giới hạn .
A. +∞.
B. -∞.
C. 1/4.
D. Đáp án khác.
Câu 25: Tìm giới hạn ta được kết quả.
A. +∞.
B. -∞.
C. -1/2.
D. 0.
Câu 26: bằng bao nhiêu?
A. -1.
B. 1.
C. 0.
D. .
Câu 27: Chọn kết quả đúng của trong các kết quả sau.
A. -∞.
B. 0.
C. 1/2.
D. +∞.
Câu 28: Tính giới hạn ta được kết quả.
A. -∞.
B. +∞.
C. 3/2.
D. 1.
Câu 29: Tính giới hạn ta được kết quả.
A. +∞.
B. -∞.
C. 1/3.
D. 1.
Câu 30: Giới hạn của là.
A. 3/2
B. 2/3
C. -3/4
D. -3/2
Câu 31: Giới hạn của bằng
A. -∞.
B. 0.
C. 4/3.
D. 8/5.
Câu 32: Cho hàm số chọn kết quả đúng của .
A. 0.
B. √2.
C. 1/2.
D. √2/2.
Câu 33: Giá trị đúng của .
Câu 34: Tìm các giá trị thực của tham số a để hàm số để tồn tại .
A. 2
B. 3
C. 4
D.1
Câu 35: Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số để tồn tại .
A. m = -1
B. m = 1
C. m = 5
D. m = 11/2.
Câu 36: Cho hàm số . Biết hàm số f(x) liên tục tại x = 1. Giá trị của m; n là
A. n = -1 và m = 0
B. n = m = 1
C.n = 0 và m = 1
D. n = 1 và m = 0
Câu 37: Giá trị nào của tham số m để hàm số liên tục tại x= -1 .
A. √2.
B. -√2.
C. ±√2.
D. ±2.
Câu 38: Hàm số có đồ thị dưới đây gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 0 .
B. 1.
C. 2.
D. 3.
Hướng dẫn giải và Đáp án
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đáp án | B | D | A | D | D | C | A | B | A | C |
Câu | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
Đáp án | D | B | A | C | A | C | A | A | B | B |
Câu | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
Đáp án | C | C | C | D | C | A | B | C | C | B |
Câu | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | ||
Đáp án | D | A | A | A | B | D | C | B |
Câu 1:
Chọn đáp án B.
Câu 2:
Chọn đáp án D.
Câu 3:
Chọn đáp án A.
Câu 4:
Chọn đáp án D.
Câu 5:
Chọn đáp án D.
Câu 6:
Chọn đáp án C.
Câu 7:
Chọn đáp án A.
Câu 8:
Chọn đáp án B.
Câu 9:
Chọn đáp án A.
Câu 10:
Chọn đáp án C.
Câu 11:
Chọn đáp án D.
Câu 12:
Chọn đáp án B.
Câu 13:
Chọn đáp án A.
Câu 14:
Chọn đáp án C.
Câu 15:
Chọn đáp án A.
Câu 16:
Chọn đáp án C.
Câu 17:
Chọn đáp án A.
Câu 18:
Ta có:
1+ 2+ 3 + .. + n là tổng của n + 1 số hạng của 1 cấp số cộng có u1 = 1 và d = 1 nên:
Chọn đáp án A.
Câu 19:
Chọn đáp án B.
Câu 20:
Chọn đáp án B.
Câu 21:
Chọn đáp án C.
Câu 22:
Chọn đáp án C.
Câu 23:
Chọn đáp án C.
Câu 24:
Chọn đáp án D.
Câu 25:
Chọn đáp án C.
Câu 26:
Chọn đáp án A.
Câu 27:
Chọn đáp án B.
Câu 28:
Chọn đáp án C.
Câu 29:
Chọn đáp án C.
Câu 30:
Chọn đáp án B.
Câu 31:
Chọn đáp án D.
Câu 32:
Chọn đáp án A.
Câu 33:
Chọn đáp án A.
Câu 34:
Chọn đáp án A.
Câu 35:
Chọn đáp án B.
Câu 36:
Chọn đáp án D.
Câu 37:
Chọn đáp án C.
Câu 38:
Chọn đáp án B.