Top 50 bài tập Lũy thừa (mới nhất)
Haylamdo biên soạn và sưu tầm 50 bài tập Lũy thừa Toán 12 mới nhất được biên soạn bám sát chương trình Toán 12 giúp các bạn học tốt môn Toán hơn.
Bài tập Lũy thừa
Câu 1:
Tính giá trị biểu thức
A. 1
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 2:
Rút gọn biểu thức viết kết quả sao cho các lũy thừa đều dương
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 3:
Nếu x > y > 0 thì bằng
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 5:
Biểu thức bằng biểu thức nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 6:
Cho a và b là 2 số dương thỏa mãn đồng thời và . Tìm a.
A. 9
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 7:
Biết Tính giá trị của .
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Xem lời giải »
Câu 8:
Biết rằng và . Hãy biểu diễn y theo x.
A. y = 2-x
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 9:
Biểu thức có giá trị bằng
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 11:
Tính giá trị của biểu thức
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 12:
Giá trị của biểu thức nào sau đây bằng 0,0000000375?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 13:
Tính giá trị biểu thức ?
A. 4
B. 16
C. 64
D. 256,25
Xem lời giải »
Câu 14:
Rút gọn biểu thức .
A. 8
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 15:
Rút gọn biểu thức ?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 16:
Rút gọn biểu thức: .
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 17:
Biểu thức bằng xy
A. xy
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 19:
Rút gọn biểu thức
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 20:
Nếu x ≥ 0 thì bằng
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 21:
Biểu thức bằng
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 22:
Nếu thì giá trị của k là
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Xem lời giải »
Câu 23:
Cho a,b,x là các số dương thỏa mãn . Khi đó x bằng
A. 2
B. a
C. 2a
D. 4a
Xem lời giải »
Câu 24:
Trong phòng thí nghiệm, khối lượng của 50 giọt máu cân được là 0,532 gam. Biết rằng khối lượng riêng của máu là và các giọt máu đều là hình cầu có khối lượng bằng nhau.Tính đường kính của giọt máu.
A.1,24mm
B.4,93mm
C.2,39mm
D. 2,68mm
Xem lời giải »
Câu 25:
Tính số nguyên n lớn nhất thỏa mãn .
A. 10
B. 11
C. 12
D. 13
Xem lời giải »
Câu 26:
Tính số nguyên n lớn nhất thỏa mãn .
A. 10
B. 11
C. 12
D. 13
Xem lời giải »
Câu 27:
Giả sử a là số thỏa mãn Tính giá trị của biểu thức
A. 164
B. 172
C. 192
D. 194
Xem lời giải »
Câu 28:
Cho
Giữa x và y có hệ thức nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 1:
Cho n, n > 0, với điều kiện nào của a thì đẳng thức sau xảy ra: ?
A. a > 0
B. a = 0
C. C. a 0
D. a < 0
Xem lời giải »
Câu 2:
Cho đẳng thức xảy ra khi:
A. a > 0
B. a = 0
C.
D. A < 0
Xem lời giải »
Câu 3:
Với thì a.a…..a (n thừa số a) được viết gọn lại là:
A.
B.
C. na
D. a + n
Xem lời giải »
Câu 4:
Cho a > 0, . Chọn kết luận đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 5:
Cho a > 0, chọn kết luận đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 6:
Cho khi đó:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 7:
Chọn kết luận đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 8:
Cho số nguyên dương , số a được gọi là căn bậc n của số thực b nếu:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 9:
Cho số nguyên dương và các số thực a, b, nếu có thì:
A. a là căn bậc b của n
B. b là căn bậc a của n
C. a là căn bậc n của b
D. b là căn bậc n của a
Xem lời giải »
Câu 10:
Kí hiệu căn bậc n lẻ của số thực b là:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 11:
Cho số nguyên dương lẻ và các số thực a, b thoả mãn . Chọn cách viết đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 12:
Với thì:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 13:
Chọn so sánh đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 14:
Điều kiện để biểu thức có nghĩa với là:
A. a < 0
B. a > 0
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 15:
Điều kiện của x để biểu thức có nghĩa là:
A. x < -1
B. x > 1
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 16:
Tìm x để biểu thức có nghĩa:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 17:
Tìm x để biểu thức có nghĩa:
A.
B. Không tồn tại x
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 18:
Biểu thức có nghĩa với:
A. a > -2
B.
C. a > 0
D. a < -2
Xem lời giải »
Câu 19:
Chọn kết luận đúng:
A. Số 0 không có căn bậc n
B. Số 1 chỉ có một căn bậc n là 1
C. Số 1 có hai căn bậc n là
D. Số 0 chỉ có một căn bậc n là 0
Xem lời giải »
Câu 20:
Tính giá trị ta được kết quả
A. 24
B. 12
C. 16
D. 18
Xem lời giải »
Câu 21:
Nếu n chẵn thì điều kiện để có nghĩa là:
A. b < 0
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 22:
Nếu n lẻ thì điều kiện để có nghĩa là:
A. b∈R
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 23:
Chọn kết luận không đúng:
A. Căn bậc n của số 0 là chính nó
B. Căn bậc n của số 1 là chính nó
C. Nếu n chẵn thì số 1 có 2 căn bậc n
D. Nếu n lẻ thì số -1 có 1 căn bậc n
Xem lời giải »
Câu 24:
Cho chọn khẳng định đúng
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 25:
Với a > 1, m > 0, thì:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 1:
Cho m là số nguyên âm. Chọn kết luận đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 2:
Số các căn bậc 6 của số -12 là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. vô số
Xem lời giải »
Câu 3:
Cho , so sánh nào sau đây không đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 4:
Viết các số sau theo thứ tự tăng dần
A. b,c,a
B. c,a,b
C. c,b,a
D. b,a,c
Xem lời giải »
Câu 5:
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 6:
Cho . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. m < n
B. m > n
C.
D. m = n
Xem lời giải »
Câu 7:
Cho Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. m < n
B. m > n
C.
D. m = n
Xem lời giải »
Câu 8:
Tính giá trị của biểu thức
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 9:
Cho a > 0, b < 0, , khi đó biểu thức nào dưới đây không có nghĩa?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 10:
Biểu thức nào dưới đây không có nghĩa?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 11:
Tìm biểu thức không có nghĩa trong các biểu thức sau:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 12:
Mệnh đề nào đúng với mọi số thực x, y?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 13:
Cho Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 14:
Mệnh đề nào đúng với mọi số thực x, y?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 15:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
B. nguyên dương
C. nguyên dương
D.
Xem lời giải »
Câu 16:
Mệnh đề nào đúng với mọi số thực dương x, y?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 17:
Mệnh đề nào đúng với mọi số thực dương x, y?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 18:
Cho a > 0, b < 0, khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 19:
Tính giá trị của biểu thức
A. 25
B. 15
C. 9
D. 5
Xem lời giải »
Câu 20:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu
A. a > 1
B. 0 < a < 1
C. 1 < a < 2
D. a < 1
Xem lời giải »
Câu 1:
Cho số thực và . Hãy rút gọn biểu thức
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 2:
Giá trị là:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 3:
Rút gọn biểu thức với a > 0, ta được kết quả , trong đó và là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 4:
Cho các số thực dương a và b. Biểu thức thu gọn của biểu thức P là:
A. -2
B. -1
C. 1
D. 0
Xem lời giải »
Câu 5:
Cho đẳng thức . Khi đó thuộc khoảng nào sau đây?
A. (-2; -1)
B. (-1; 0)
C. (-3; -2)
D. (0, 1)
Xem lời giải »
Câu 6:
Cho các số thực dương phân biệt a và b. Biểu thức thu gọn của biểu thức: có dạng . Tìm m.n
A. 1
B. -1
C. 2
D. 0
Xem lời giải »
Câu 7:
Cho hàm số với . Tính giá trị của
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 8:
Nếu thì khẳng định đúng là:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 9:
Số 9465779232 có bao nhiêu ước số nguyên dương?
A. 240
B. 630
C. 7200
D. 2400
Xem lời giải »
Câu 10:
Cho biểu thức với . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 1:
Cho a > 0, chọn khẳng định đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 2:
Chọn so sánh đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 3:
Với thì:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 4:
Cho . Chọn so sánh đúng
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 5:
Chọn kết luận đúng cho
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 6:
Chọn kết luận đúng:
A. Căn bậc 4 của 16 là 2 và -2
B. Căn bậc 4 của 16 là 2
C. Căn bậc 4 của 16 là 4 và -4
D. Căn bậc 4 của 16 là 4
Xem lời giải »
Câu 7:
Với thì:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 8:
Cho số nguyên dương m. Chọn so sánh đúng:A
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 9:
Cho , so sánh nào sau đây không đúng?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 10:
Cho chọn khẳng định đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 11:
Chọn khẳng định đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 12:
Chọn khẳng định đúng
A. Nếu n chẵn thì
B. Nếu n lẻ thì
C. Nếu n chẵn thì
D. Nếu n lẻ thì
Xem lời giải »
Câu 13:
Chọn khẳng định đúng:
A. Nếu n chẵn và
B. Nếu n lẻ và a<0 thì
C. Nếu n chẵn thì
D. Nếu N lẻ thì
Xem lời giải »
Câu 14:
Cho . Chọn đẳng thức đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 15:
Chọn đẳng thức đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 16:
Cho chọn đẳng thức đúng
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 17:
Cho chọn đẳng thức đúng
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 18:
Cho chọn đẳng thức không đúng
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 19:
Cho a > 0, chọn khẳng định sai:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 20:
Cho số dương a > 1 và hai số thực âm x > y. Khi đó
A.
B.
C.
D. Không đủ dữ kiện
Xem lời giải »
Câu 21:
Cho . Kết luận nào sau đây đúng?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 22:
So sánh hai số m và n nếu A
A. Không so sánh được
B. m=n
C. m>n
D. m<n
Xem lời giải »
Câu 23:
So sánh hai số m và n nếu
A. m<n
B. m=n
C. m>n
D. Không so sánh được
Xem lời giải »
Câu 24:
So sánh hai số m và n nếu
A. m=n
B. m<n
C. m>n
D. Không so sánh được
Xem lời giải »
Câu 25:
So sánh hai số m và n nếu
A. m>n
B. m=n
C. m<n
D. Không so sánh được
Xem lời giải »
Câu 26:
Chọn mệnh đề đúng:
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 27:
Chọn mệnh đề đúng
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 28:
Nếu và thì
A. a < 1; 0 < b < 1
B. a > 1; b < 1
C. 0 < a < 1; b < 1
D. a >1, 0 < b < 1
Xem lời giải »
Câu 29:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu
A. 0<a<1
B. a>0
C. a>1
D. a<0
Xem lời giải »
Câu 30:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu
A. a>2
B. a>0
C. a>1
D. 1<a<2
Xem lời giải »
Câu 31:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu
A.
B.
C.
D. a<-1
Xem lời giải »
Câu 32:
Kết luận nào đúng về số thực a nếu
A. a<1
B. a>0
C. 0<a<1
D. a<0
Xem lời giải »
Câu 33:
Rút gọn biểu thức với a > 0
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 34:
Tìm dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ của biểu thức với a>0
A.
B.
C.
C.
Xem lời giải »
Câu 35:
Giá trị biểu thức là
A.
B. P=2018
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 36:
Thu gọn biểu thức ta được kết quả là
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 37:
Rút gọn biểu thức: với x > 0
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 38:
Rút gọn biểu thức ta được kết quả là
A. P=1
B.
C.
D. P=b
Xem lời giải »
Câu 39:
Cho a > 0, b > 0 và biểu thức . Khi đó
A.
B.
C.
D. T=1
Xem lời giải »
Câu 40:
Rút gọn biểu thức: với a > 0 ta thu được kết quả trong đó và là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 41:
Đơn giản biểu thức ta được
A.
B. P=a+b
C.
D. P=a-b
Xem lời giải »
Câu 42:
Rút gọn biểu thức: ta được biểu thức dạng trong đó là phân số tối giản . Tính giá trị .
A. 10
B. 25
C. 5
D. 13
Xem lời giải »
Câu 43:
Biểu thức thu gọn của biểu thức có dạng . Khi đó biểu thức liên hệ giữa m và n là:
A. m+3n=1
B. m+n=-2
C. m-n=0
D. 2m-n=5
Xem lời giải »
Câu 44:
Rút gọn biểu thức ta được kết quả là
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 45:
Cho hai số thực dương a và b. Rút gọn biểu thức
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 46:
Cho x > 0, y > 0 và .Xác định mệnh đề đúng
A. K=2x
B. K=x+1
C. K=x-1
D. K=x
Xem lời giải »
Câu 47:
Rút gọn biểu thức: ta được kết quả là:
A.
B. C=1
C. C=a+b
D.
Xem lời giải »
Câu 48:
Cho x > 0, y > 0.Viết biểu thức về dạng và biểu thức về dạng . Ta có m – n = ?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 49:
Cho a > 0, b > 0, giá trị của biểu thức: bằng
A. 1
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 50:
Rút gọn biểu thức ta được kết quả là
A. x+y
B. x-y
C. 2
D. -2
Xem lời giải »
Câu 51:
Nếu thì khẳng định đúng là
A.
B. a<3
C.
D. a>2
Xem lời giải »
Câu 52:
Tìm tất cả các giá trị của a thoả mãn
A. a=0
B. a<0
C. a>1
D. 0<a<1
Xem lời giải »
Câu 53:
Cho số thực a thoả mãn . Chọn khẳng định đúng
A. a<1
B. a=1
C. 1<a<2
D.
Xem lời giải »
Câu 54:
Tất cả các số thực a thoả mãn là
A.
B. 0<a<1
C. a<1
D. a>1
Xem lời giải »
Câu 55:
Cho a > 1 > b > 0, khẳng định nào đúng?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 56:
Cho a > 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 57:
Cho x, y là các số thực dương và m, n là hai số thực tuỳ ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 58:
Với giá trị nào của a thì đẳng thức đúng ?
A. a=1
B. a=2
C. a=0
D. a=3
Xem lời giải »
Câu 59:
Có bao nhiêu bộ ba số thực (x, y, z) thoả mãn đồng thời các điều kiện sau và =1
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
Xem lời giải »
Câu 60:
Với a, b là các số thực dương là các số thực, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 61:
Đơn giản biểu thức ta được
A. A=a
B. A=-a
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 62:
Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 63:
Kết quả là đáp số của biểu thức được rút gọn nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »
Câu 64:
Giá trị của biểu thức bằng
A. 3
B. 27
C. 9
D. 1
Xem lời giải »
Câu 65:
Cho biểu thức với a > 0. Rút gọn biểu thức P được kết quả
A.
B.
C. P=a
D.
Xem lời giải »
Câu 66:
Kết luận nào đúng về số thức a nếu
A. a<1
B. 0<a<1
C. a>1
D. 1<a<2
Xem lời giải »
Câu 67:
Cho . Giá trị của là:
A. 1008
B.
C. 2017
D. 1006
Xem lời giải »
Câu 68:
Cho hàm số . Tính tổng
A.
B.
C.
D.
Xem lời giải »