X

Các dạng bài tập Toán lớp 12

Top 50 bài tập Lũy thừa (mới nhất)


Haylamdo biên soạn và sưu tầm 50 bài tập Lũy thừa Toán 12 mới nhất được biên soạn bám sát chương trình Toán 12 giúp các bạn học tốt môn Toán hơn.

Bài tập Lũy thừa

Câu 1:

Tính giá trị biểu thức P=116a0+116a0-64-12-(-32)-45

A. 1

B. 116

C. 1316

D. 78

Xem lời giải »


Câu 2:

Rút gọn biểu thức P=a2b(ab-2)-3(a-2b-1)-2 viết kết quả sao cho các lũy thừa đều dương

A. P=a3b9

B. P=ba5

C. P=ba3

D. P=ab5

Xem lời giải »


Câu 3:

Nếu x > y > 0 thì xyyxyyxx bằng

A. xyx-y

B. xyyx

C. xyy-x

D. xyxy

Xem lời giải »


Câu 4:

Với x ≥ 0 thì xxx bằng

A. x8

B. x78

C. xx4

D. x38

Xem lời giải »


Câu 5:

Biểu thức a-4-b-4a-2-b-2 bằng biểu thức nào dưới đây?

A. a-2 + b-2

B. a-2 - b-2

C. a2+b2

D. a-6 - b-6

Xem lời giải »


Câu 6:

Cho a và b là 2 số dương thỏa mãn đồng thời ab=bab=9a. Tìm a.

A. 9

B. 34

C. 99

D. 93

Xem lời giải »


Câu 7:

Biết (a+a-1)2=3. Tính giá trị của a3+a-3.

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Xem lời giải »


Câu 8:

Biết rằng x=1+2ty=1+2-t . Hãy biểu diễn y theo x. 

A. y = 2-x

B. y=x+1x-1

C. y=x+1x

D. y=xx-1

Xem lời giải »


Câu 9:

Biểu thức 2222 có giá trị bằng 

A. 28

B. 216

C. 162

D. 44

Xem lời giải »


Câu 10:

14-14

A. 2

B. -2

C. 116

D. 16

Xem lời giải »


Câu 11:

Tính giá trị của biểu thức 9-12+1813+π0

A. 56

B. 92

C. π+56

D. 116

Xem lời giải »


Câu 12:

Giá trị của biểu thức nào sau đây bằng 0,0000000375?

A. 38.10-6

B. 3,75.10-7

C. 38.10-7

D. 3,75.10-9

Xem lời giải »


Câu 13:

Tính giá trị biểu thức 2560,16.2560,09 ?

A. 4

B. 16

C. 64

D. 256,25

Xem lời giải »


Câu 14:

Rút gọn biểu thức 14y-15-1+3-1.

A. 8

B. 4y-18

C. 152

D. 158

Xem lời giải »


Câu 15:

Rút gọn biểu thức P=3-3.64.12-39-4.2-2

A. P=26

B. P=62

C. P=36

D. P=3-6

Xem lời giải »


Câu 16:

Rút gọn biểu thức: P=2n+4-2(2n)2(2n+3).

A. 2n+1

B. 1-2n

C. 74

D. 78

Xem lời giải »


Câu 17:

Biểu thức (x-1+y-1)-1 bằng xy

A. xy

B. 1xy

C. xyx+y

D. x+yxy

Xem lời giải »


Câu 18:

Nếu 102y=25 thì 10-y bằng

A. 15

B. -15

C. 125

D. 150

Xem lời giải »


Câu 19:

Rút gọn biểu thức P=23.a3b2.(2a-1b2)-2.

A. P=25a2b6

B. P = 2a5b-2

C. P = 2-6a6b-8

D. P = a428b8

Xem lời giải »


Câu 20:

Nếu x ≥ 0 thì xxx333 bằng

A. x13

B. x127

C. x1327

D. x19

Xem lời giải »


Câu 21:

Biểu thức a3+a-3 bằng

A. a-1aa2-2+1a2

B. a+1aa2-1+1a2

C. 1a-aa2+1+1a2

D. a-1aa2+1+1a2

Xem lời giải »


Câu 22:

Nếu 21998-21997-21996+21995=k.21995 thì giá trị của k là

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem lời giải »


Câu 23:

Cho a,b,x là các số dương thỏa mãn (2a)2b=ab.xb. Khi đó x bằng

A. 2

B. a

C. 2a

D. 4a

Xem lời giải »


Câu 24:

Trong phòng thí nghiệm, khối lượng của 50 giọt máu cân được là 0,532 gam. Biết rằng khối lượng riêng của máu là 1060kg/m3 và các giọt máu đều là hình cầu có khối lượng bằng nhau.Tính đường kính của giọt máu.

A.1,24mm  

B.4,93mm   

C.2,39mm   

D. 2,68mm

Xem lời giải »


Câu 25:

Tính số nguyên n lớn nhất thỏa mãn n200<5300 .

A. 10

B. 11

C. 12

D. 13

Xem lời giải »


Câu 26:

Tính số nguyên n lớn nhất thỏa mãn n200<5300 .

A. 10

B. 11

C. 12

D. 13

Xem lời giải »


Câu 27:

Giả sử a là số thỏa mãn a+a-1=4.Tính giá trị của biểu thức a4+a-4.

A. 164

B. 172

C. 192

D. 194

Xem lời giải »


Câu 28:

Cho x=t1t-1,y=ttt-1t>0,t1

Giữa x và y có hệ thức nào sau đây?

A. yx=xy

B. xx=yy

C. yx=x1y

D. xy=y1x

Xem lời giải »


Câu 1:

Cho nz, n > 0, với điều kiện nào của a thì đẳng thức sau xảy ra: an=1an ?

A. a > 0

B.  a = 0

 

C. C. a 0

 

D. a < 0

Xem lời giải »


Câu 2:

Cho nZ,n<0 đẳng thức an=1an xảy ra khi:

A. a > 0

B. a = 0

C. a0

D. A < 0

 

Xem lời giải »


Câu 3:

Với nN* thì a.a…..a (n thừa số a) được viết gọn lại là:

A. an

B. na

C. na

 

D. a + n

Xem lời giải »


Câu 4:

Cho a > 0, m,nZ,n2. Chọn kết luận đúng:

A. amn=amn

B. amn=amm

C. amn=amn

D. amn=amnm

Xem lời giải »


Câu 5:

Cho a > 0, chọn kết luận đúng:

A. a32=a3

B. a32=a22

C. a32=a6

D. a32=a62

Xem lời giải »


Câu 6:

Cho m,nZ khi đó:

A. am.n=am.an

B. am.n=am+an

C. am.n=am:an

D. am.n=(am)n

Xem lời giải »


Câu 7:

Chọn kết luận đúng:

A. a45=a5.a9

B. a45=a9:a5

C. a45=a5+a9

D. a45=(a9)5

Xem lời giải »


Câu 8:

Cho số nguyên dương n2, số a được gọi là căn bậc n của số thực b nếu:

A. bn=a

B. an=b

C. an=bn

D. na=b

Xem lời giải »


Câu 9:

Cho số nguyên dương n2 và các số thực a, b, nếu có an=b thì:

A. a là căn bậc b của  n

B. b là căn bậc a của n

C. a là căn bậc n của b

 

D. b là căn bậc n của a

 

Xem lời giải »


Câu 10:

Kí hiệu căn bậc n lẻ của số thực b là:

A. bn

B. nb

C. b

D. ±bn

Xem lời giải »


Câu 11:

Cho số nguyên dương n2 lẻ và các số thực a, b thoả mãn an=b. Chọn cách viết đúng:

A. a=bn

B. a=nb

C. a=b

D. a=bnn

Xem lời giải »


Câu 12:

Với a>1,m,nZ thì: 

A. am>anm>n

B. am>anm<n

C. am>anm=n

D. am>anmn

Xem lời giải »


Câu 13:

Chọn so sánh đúng:

A. 5m>5nm>n

B. 5m>5nm>n

C. 5m5nm=n

D. 5m>5nmn

Xem lời giải »


Câu 14:

Điều kiện để biểu thức aα có nghĩa với αI là:

A.   a < 0

B. a > 0

 

C. aR

D. aZ

Xem lời giải »


Câu 15:

Điều kiện của x để biểu thức  x112 có nghĩa là:

A. x < -1

B. x > 1

C. xR

D. x1

Xem lời giải »


Câu 16:

Tìm x để biểu thức x2113 có nghĩa:

A. x;11;+.

B. x;11;+

C. x1;1

D. xR|±1

Xem lời giải »


Câu 17:

Tìm x để biểu thức x2+x+12π3 có nghĩa:

A. xR

B. Không tồn tại x

C. x>1

D. xR|0

Xem lời giải »


Câu 18:

Biểu thức a+2π có nghĩa với:

A. a > -2

B. aR

C. a > 0

D. a < -2

Xem lời giải »


Câu 19:

Chọn kết luận đúng: 

A. Số 0 không có căn bậc n

B. Số 1 chỉ có một căn bậc n là 1

C. Số 1 có hai căn bậc n là ±1 

D. Số 0 chỉ có một căn bậc n là 0

Xem lời giải »


Câu 20:

Tính giá trị 1160,75+1843 ta được kết quả

A. 24

B. 12

C. 16

D. 18

Xem lời giải »


Câu 21:

Nếu n chẵn thì điều kiện để bn có nghĩa là:

A. b < 0

B. 

C.  b > 0

D. b0

Xem lời giải »


Câu 22:

Nếu n lẻ thì điều kiện để bn có nghĩa là:

A. bR

B. b0

C. b>0

D. b0

Xem lời giải »


Câu 23:

Chọn kết luận không đúng: 

A. Căn bậc n của số 0 là chính nó

B. Căn bậc n của số 1 là chính nó

C. Nếu n chẵn thì số 1 có 2 căn bậc n

D. Nếu n lẻ thì số -1 có 1 căn bậc n

Xem lời giải »


Câu 24:

Cho a>0,nZ,n2 chọn khẳng định đúng

A. a1n=an

B. a1n=an

C. a1n=an

D. a1n=na

Xem lời giải »


Câu 25:

Với a > 1, m > 0, mZ thì:

A. am>1

B. am=1

C. am<1

D. am>2

Xem lời giải »


Câu 1:

Cho m là số nguyên âm. Chọn kết luận đúng:

A. 54m>65m>1

B. 54m<65m<1

C. 54m<1<65m

D. 1<54m<65m

Xem lời giải »


Câu 2:

Số các căn bậc 6 của số -12 là:

A. 0

B. 1

C. 2

D. vô số

Xem lời giải »


Câu 3:

Cho mN* , so sánh nào sau đây không đúng:

A. 34m>12m

B. 1<43m

C. 23m<34m

D. 137m>2m

Xem lời giải »


Câu 4:

Viết các số sau theo thứ tự tăng dần a=13.8;b=21;c=123

A. b,c,a

B. c,a,b

C. c,b,a

D. b,a,c

Xem lời giải »


Câu 5:

Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? 

A. 223<224

B. 423<424

C. 1126>1127

D. 324<325

Xem lời giải »


Câu 6:

Cho 21m<21n. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. m < n

B. m > n

 

C. mn

D.  m = n

 

Xem lời giải »


Câu 7:

Cho 51m<51n Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. m < n

B. m > n

C. mn

D. m = n

Xem lời giải »


Câu 8:

Tính giá trị của biểu thức P=265202026+52021

A. P=265

B. P=2652020

C. P=26+52020

D. P=26+5

Xem lời giải »


Câu 9:

Cho a > 0, b < 0, αZ,nN*, khi đó biểu thức nào dưới đây không có nghĩa?

A. an

B. bn

C. aα

D. bα

Xem lời giải »


Câu 10:

Biểu thức nào dưới đây không có nghĩa? 

A. 123

B. 220

C. 322322

D. 32π

Xem lời giải »


Câu 11:

Tìm biểu thức không có nghĩa trong các biểu thức sau:

A. 34

B. 313

C. 04

D. 1230

Xem lời giải »


Câu 12:

Mệnh đề nào đúng với mọi số thực x, y?

A. 2xy=2x+y

B. 2x2y=2xy

C. 2x.2y=2x+y

D. 23x=2x3y

Xem lời giải »


Câu 13:

Cho nN,n2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. a1n=an,a0

B. a1n=an,a>0

C. a1n=an,a>0

D. a1n=an,aR

Xem lời giải »


Câu 14:

Mệnh đề nào đúng với mọi số thực x, y?

A. 3x+y=3x+3y

B. 2x2y=2xy

C. πxy=πxy

D. π2x=πx2y

Xem lời giải »


Câu 15:

Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. ab=ab,a,b

B. a2n2n0a,n nguyên dương n2

C. a2n2n=aa,n nguyên dương n2

D. a24=aa0

Xem lời giải »


Câu 16:

Mệnh đề nào đúng với mọi số thực dương x, y?

A. 2x=x2

B. 3xy=3xy

C. 3x33y3=3xy3

D. x3=y3

Xem lời giải »


Câu 17:

Mệnh đề nào đúng với mọi số thực dương x, y?

A. πx=xπ

B. 3xy=3x.3y

C. 12xy=2yx

D. xy3=yx3

Xem lời giải »


Câu 18:

Cho a > 0, b < 0, khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. a4b44=ab

B. a3b33=ab

C. a2b2=ab

D. a2b4=ab2

Xem lời giải »


Câu 19:

Tính giá trị của biểu thức 32.52+22:251+2

A. 25

B. 15

C. 9

D. 5

Xem lời giải »


Câu 20:

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 2a34>2a2

A. a > 1

B. 0 < a < 1

C. 1 < a < 2

D. a < 1

Xem lời giải »


Câu 1:

Cho số thực a>0 và a1. Hãy rút gọn biểu thức P=a13(a12a52)a14(a712a1912)

A. P=1+a

B. P=1

C. P=a

D. P=1+a

Xem lời giải »


Câu 2:

Giá trị P=45.644.2343233 là: 

A. P=218190

B. P=21819

C. P=256

D. P=253

Xem lời giải »


Câu 3:

Rút gọn biểu thức A=a73.a113a4.a57 với a > 0, ta được kết quả A=amn, trong đó m,nN* và mn là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. m2n2=312

B. m2n2=312

C. m2+n2=543

D. m2+n2=409

Xem lời giải »


Câu 4:

Cho các số thực dương ab. Biểu thức thu gọn của biểu thức P là: P=a13b+b13aa6+b6ab3

A. -2

B. -1

C. 1

D. 0

Xem lời giải »


Câu 5:

Cho đẳng thức a2a3a3=aα,0<a1. Khi đó thuộc khoảng nào sau đây?

A. (-2; -1)

B. (-1; 0)

C. (-3; -2)

D. (0, 1)

Xem lời giải »


Câu 6:

Cho các số thực dương phân biệt a và b. Biểu thức thu gọn của biểu thức: P=aba4b44a+16ab4a4+b4 có dạng P=ma4+nb4. Tìm m.n

A. 1

B. -1

C. 2

D. 0

Xem lời giải »


Câu 7:

Cho hàm số f(a)=a23a23a3a18a38a18 với a>0,a1. Tính giá trị của M=f20192018

A. 20191009

B. 20191009+1

C. 20191009+1

D. 201910091

Xem lời giải »


Câu 8:

Nếu a212a234 thì khẳng định đúng là:

A. 0<a1

B. 0<a<1

C. 4<a9

D. 4<a<9

Xem lời giải »


Câu 9:

Số 9465779232 có bao nhiêu ước số nguyên dương?

A. 240

B. 630

C. 7200

D. 2400

Xem lời giải »


Câu 10:

Cho biểu thức P=x3x2x35 với x>0. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. P=x2330

B. P=x3715

C. P=x5330

D. P=x3110

Xem lời giải »


Câu 1:

Cho a > 0, chọn khẳng định đúng:

A. a110=a10

B. a110=a10

C. a110=a10

D. a110=a10

Xem lời giải »


Câu 2:

Chọn so sánh đúng:

A. 2-12>1

B. 2-12=1

C. 2-12<1

D. 2-12>2

Xem lời giải »


Câu 3:

Với 0<a<b,mN* thì:

A. am<bm

B. am>bm

C. 1<am<bm

D. am>bm>1

Xem lời giải »


Câu 4:

Cho mN*. Chọn so sánh đúng

A. 22m<32m

B. 22m>32m

C. 1<22m<32m

D. 22m>32m>1

Xem lời giải »


Câu 5:

Chọn kết luận đúng cho mN*

A. 54m>65m>1

B. 54m<65m<1

C. 54m<1<65m

D. 1<54m<65m

Xem lời giải »


Câu 6:

Chọn kết luận đúng:

A. Căn bậc 4 của 16 là 2 và -2

B. Căn bậc 4 của 16 là 2

C. Căn bậc 4 của 16 là 4 và -4

D. Căn bậc 4 của 16 là 4

Xem lời giải »


Câu 7:

Với 1<a<b, mN* thì:

A. am>bm>1

B. 1<am<bm

C. am<bm<1

D. 1>am>bm

Xem lời giải »


Câu 8:

Cho số nguyên dương m. Chọn so sánh đúng:A

A. 3m>2m>1

B. 1<3m<2m

C. 3m<2m<1

D. 1>3m>2m

Xem lời giải »


Câu 9:

Cho mN*, so sánh nào sau đây không đúng?

A. 23m>3m

B. 1<3m

C. 23m<34m

D. 332m>3m

Xem lời giải »


Câu 10:

Cho m,nZ chọn khẳng định đúng:

A. amn=am.an

B. am.an=amn

C. amn=am+an

D. amn=anm

Xem lời giải »


Câu 11:

Chọn khẳng định đúng:

A. a32=a3.a2

B. a3.a2=a6

C. a6=a3+a3

D. a32=a23

Xem lời giải »


Câu 12:

Chọn khẳng định đúng

A. Nếu n chẵn thì ann=a

B. Nếu n lẻ thì ann=a

C. Nếu n chẵn thì ann=-a

D. Nếu n lẻ thì ann=-a

Xem lời giải »


Câu 13:

Chọn khẳng định đúng:

A. Nếu n chẵn và a0 thì ann=a

B. Nếu n lẻ và a<0 thì ann=-a

C. Nếu n chẵn thì ann=-a

D. Nếu N lẻ thì ann=-a

Xem lời giải »


Câu 14:

Cho a0,b0, m,nN*. Chọn đẳng thức đúng:

A. abn=an.bn

B. amn=an.mn

C. amn=amn

D. amn=an.am

Xem lời giải »


Câu 15:

Chọn đẳng thức đúng:

A. 46.168=2

B. 46:166=46

C. 46+166=206

D. 46+166=2

Xem lời giải »


Câu 16:

Cho a0, m,nN* chọn đẳng thức đúng

A. amn=an.am

B. amn=amn

C. amn=anm

D. amn=amn

Xem lời giải »


Câu 17:

Cho a0;b>0, m,nN* chọn đẳng thức đúng

A. abn=anbn

B. abn=an-bn

C. amn=anm

D. amn=amn

Xem lời giải »


Câu 18:

Cho a>0,m,nN* chọn đẳng thức không đúng

A. amnm=an

B. ammn=an

C. amnn=a

D. amnn=a

Xem lời giải »


Câu 19:

Cho a > 0, chọn khẳng định sai:

A. a126=a

B. a612=a

C. a6122=a

D. a6122=a

Xem lời giải »


Câu 20:

Cho số dương a > 1 và hai số thực âm x > y. Khi đó

A. ax>ay

B. ax<ay

C. ax=ay

D. Không đủ dữ kiện

Xem lời giải »


Câu 21:

Cho πα>πβ. Kết luận nào sau đây đúng?

A. α.β=1

B. α>β

C. α<β

D. α+β=0

Xem lời giải »


Câu 22:

So sánh hai số m và n nếu 19m>19nA

A. Không so sánh được

B. m=n

C. m>n

D. m<n

Xem lời giải »


Câu 23:

So sánh hai số m và n nếu 32m>32n

A. m<n

B. m=n

C. m>n

D. Không so sánh được

Xem lời giải »


Câu 24:

So sánh hai số m và n nếu 5-1m<5-1n

A. m=n

B. m<n

C. m>n

D. Không so sánh được

Xem lời giải »


Câu 25:

So sánh hai số m và n nếu 2-1m<2-1n

A. m>n

B. m=n

C. m<n

D. Không so sánh được

Xem lời giải »


Câu 26:

Chọn mệnh đề đúng:

A. 133>132

B. 133>135

C. 43-3>13-3

D. 433<133

Xem lời giải »


Câu 27:

Chọn mệnh đề đúng

A. 33>32

B. 133<135

C. 12-3>13-3

D. 233<133

Xem lời giải »


Câu 28:

Nếu a12>a16 và b2>b3 thì

A. a < 1; 0 < b < 1

B. a > 1; b < 1

C. 0 < a < 1; b < 1

D. a >1, 0 < b < 1

Xem lời giải »


Câu 29:

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 1a-0,2<a2

A. 0<a<1

B. a>0

C. a>1

D. a<0

Xem lời giải »


Câu 30:

Kết luận nào đúng về số thực a nếu a-1-23<a-1-13

A. a>2

B. a>0

C. a>1

D. 1<a<2

Xem lời giải »


Câu 31:

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 2a+1-3>2a+1-1

A. [-12<a<0a<-1

B. -12<a<0

C. [0<a<1a<-1

D. a<-1

Xem lời giải »


Câu 32:

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 1-a-13>1-a-12

A. a<1

B. a>0

C. 0<a<1

D. a<0

Xem lời giải »


Câu 33:

Rút gọn biểu thức a32.a3 với a > 0

A. P=a12

B. P=a92

C. P=a116

D. P=a3

Xem lời giải »


Câu 34:

Tìm dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ của biểu thức a5a43 với a>0

A. a74

B. a14

C. a47

C. a17

Xem lời giải »


Câu 35:

Giá trị biểu thức P=1256.-1632.-23253.-524

A. P=252018

B. P=2018

C. P=53214

D. P=54.216

Xem lời giải »


Câu 36:

Thu gọn biểu thức P=x2x35 x>0 ta được kết quả là

A. P=x215

B. P=x715

C. P=x3815

D. P=x52

Xem lời giải »


Câu 37:

Rút gọn biểu thức: P=x5x43 với x > 0

A. P=x2021

B. P=x74

C. P=x207

D. P=x125

Xem lời giải »


Câu 38:

Rút gọn biểu thức P=b2b5bb3 b>0 ta được kết quả là

A. P=1

B. P=b130

C. P=b65

D. P=b

Xem lời giải »


Câu 39:

Cho a > 0, b > 0 và biểu thức T=2a+b-1 .ab121+14ab-ba212. Khi đó

A. T=23

B. T=13

C. T=12

D. T=1

Xem lời giải »


Câu 40:

Rút gọn biểu thức: A=a73.a113a4.a-57 với a > 0 ta thu được kết quả A=amn trong đó m,nN* và mn là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. m2+n2=409

B. m2-n2=312

C. m2+n2=543

D. m2-n2=-312

Xem lời giải »


Câu 41:

Đơn giản biểu thức P=a14-b14a14+b14 .a12+b12 a,b>0) ta được

A. P=a3+b3

B. P=a+b

C. P=a3-b3

D. P=a-b

Xem lời giải »


Câu 42:

Rút gọn biểu thức: P=aa21a43:a724,a>0 ta được biểu thức dạng amn trong đó mn là phân số tối giản m,nN*. Tính giá trị m2+n2.

A. 10

B. 25

C. 5

D. 13

Xem lời giải »


Câu 43:

Biểu thức thu gọn của biểu thức P=a12+2a+2a12+1-a12-2a-1 .a12+1a12 có dạng P=ma+n. Khi đó biểu thức liên hệ giữa mn là:

A. m+3n=1

B. m+n=-2

C. m-n=0

D. 2m-n=5

Xem lời giải »


Câu 44:

Rút gọn biểu thức P=ab-aba+ab :ab4-ba-b a>0,b>0,ab ta được kết quả là

A. P=ab4b4-a4

B. P=b4a4-b4

C. P=ab4a4-b4

D. P=ab4a4+b4

Xem lời giải »


Câu 45:

Cho hai số thực dương a b. Rút gọn biểu thức A=a13b+b13aa6+b6

A. A=ab6

B. A=ab3

C. A=1ab3

D. A=1ab6

Xem lời giải »


Câu 46:

Cho x > 0, y > 0K=x12-y1221-2yx+yx-1.Xác định mệnh đề đúng

A. K=2x

B. K=x+1

C. K=x-1

D. K=x

Xem lời giải »


Câu 47:

Rút gọn biểu thức: C=a13+b132ab3:2+ab3+ba3 ta được kết quả là:

A. C=12

B. C=1

C. C=a+b

D. C=a-b

Xem lời giải »


Câu 48:

Cho x > 0, y > 0.Viết biểu thức x45x5x6 về dạng xm và biểu thức y45:y5y6 về dạng yn. Ta có m – n = ?

A. 85

B. -85

C. 116

D. -116

Xem lời giải »


Câu 49:

Cho a > 0, b > 0, giá trị của biểu thức: T=2(a+b)-1 .(ab)12a+14ab-ba212 bằng

A. 1

B. 13

C. 23

D. 12

Xem lời giải »


Câu 50:

Rút gọn biểu thức x12-y12xy12+x12y+x12+y12xy12-x12y .x32.y12x+y-2yx-y ta được kết quả là

A. x+y

B. x-y

C. 2

D. -2

Xem lời giải »


Câu 51:

Nếu a-2-14a-2-13 thì khẳng định đúng là

A. a3

B. a<3

C. 2<a3

D. a>2

Xem lời giải »


Câu 52:

Tìm tất cả các giá trị của a thoả mãn a715>a25

A. a=0

B. a<0

C. a>1

D. 0<a<1

Xem lời giải »


Câu 53:

Cho số thực a thoả mãn 2-a34>2-a2. Chọn khẳng định đúng

A. a<1

B. a=1

C. 1<a<2

D. a1

Xem lời giải »


Câu 54:

Tất cả các số thực a thoả mãn 2-a94>2-a2 là

A. 0a<1

B. 0<a<1

C. a<1

D. a>1

Xem lời giải »


Câu 55:

Cho a > 1 > b > 0, khẳng định nào đúng?

A. a2<b2

B. a-2<a-3

C. a-32<b-32

D. b-2>b-52

Xem lời giải »


Câu 56:

Cho a > 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a23a>1

B. a-3>1a5

C. a12>a

D. 1a2015<1a2017

Xem lời giải »


Câu 57:

Cho x, y là các số thực dương và m, n là hai số thực tuỳ ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?

A. xmn=xm.n

B. xm.xn=xym+n

C. xm.xn=xm+n

D. xyn=xn.yn

Xem lời giải »


Câu 58:

Với giá trị nào của a thì đẳng thức aaa43=2524.12-1 đúng ?

A. a=1

B.  a=2

C. a=0

D. a=3

Xem lời giải »


Câu 59:

Có bao nhiêu bộ ba số thực (x, y, z) thoả mãn đồng thời các điều kiện sau 3x23.9y23.27z23=36 và x.y2.z3=1

A. 4

B. 3

C. 2

D. 1

Xem lời giải »


Câu 60:

Với a, b là các số thực dương α,β là các số thực, mệnh đề nào sau đây sai?

A. aαβ=aα+β

B. a.bα=aα.bα

C. aαβ=aα.β

D. aαaβ=aα-β

Xem lời giải »


Câu 61:

Đơn giản biểu thức A=a21a2-1 ta được

A. A=a

B. A=-a

C. A=1a

D. A=a22-1

Xem lời giải »


Câu 62:

Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức P=a-221a-2-12+1

A. P=a2

B. P=a22

C. P=a3

D. P=a2

Xem lời giải »


Câu 63:

Kết quả aπ là đáp số của biểu thức được rút gọn nào dưới đây?

A. a2.aπ:a233

B. aπ22

C. aπ3:a3

D. aπ33π

Xem lời giải »


Câu 64:

Giá trị của biểu thức 32-1.92.271-2 bằng

A. 3

B. 27

C. 9

D. 1

Xem lời giải »


Câu 65:

Cho biểu thức P=a7+1.a2-7a2-22+2 với a > 0. Rút gọn biểu thức P được kết quả

A. P=a5

B. P=a3

C. P=a

D. P=a4

Xem lời giải »


Câu 66:

Kết luận nào đúng về số thức a nếu a3>a7

A. a<1

B. 0<a<1

C. a>1

D. 1<a<2

Xem lời giải »


Câu 67:

Cho f(x)=2018x2018x+2018. Giá trị của S=f12017+f22017+...+20162017 là:

A. 1008

B. 2016

C. 2017

D. 1006

Xem lời giải »


Câu 68:

Cho hàm số f(x)=4x4x+2. Tính tổng S=f12019+f22019 +..+f20182019+f(1)

A. S=30323

B. S=30233

C. S=30263

D. S=30293

Xem lời giải »


Xem thêm bài tập trắc nghiệm Toán 12 có lời giải hay khác: